Đặc điểm nổi bật của camera nhiệt
Tốc độ khung hình cao 50Hz
Có thể nhanh chóng nhận biết sự thay đổi nhiệt độ, lý tưởng cho việc kiểm tra sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian thực.
Có thể phát tín hiệu cảnh báo khi phát hiện nhiệt độ bất thường
Khi phát hiện nhiệt độ vượt quá mức cài đặt trong hơn 2 giây, camera sẽ kích hoạt báo động, có thể là đèn báo hoặc còi báo động.
Các ứng dụng của camera nhiệt
① Nhà máy, xưởng sản xuất
Camera nhiệt hỗ trợ bảo trì, phòng ngừa hỏng hóc các thiết bị trong nhà máy và cơ sở sản xuất.
Phát hiện sớm những bất thường về nhiệt độ ở động cơ, băng tải, máy bơm, v.v. giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong quản lý nhiệt độ và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
② Thiết bị điện
Trong các hệ thống điện, camera nhiệt được sử dụng để phát hiện tình trạng quá nhiệt hoặc các bất thường ở máy biến áp và bảng điện.
Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất điện hoặc cháy nổ, từ đó đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định.
③ Xây dựng và kiểm tra các công trình
Camera nhiệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất cách nhiệt của tòa nhà, xác định các lỗi liên quan đến cách nhiệt ở tường, cửa sổ, mái nhà, v.v.
Điều này sẽ cải thiện sử dụng năng lượng hiệu quả và nâng cao chất lượng bảo trì tòa nhà.
④ Nông nghiệp
Camera nhiệt cũng ngày càng được sử dụng nhiều hơn để kiểm tra tình trạng sức khỏe và độ ẩm của cây trồng.
Bằng cách hình dung sự chênh lệch nhiệt độ, có thể xác định thời điểm tưới nước thích hợp và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh hại.
Lựa chọn 4 loại ống kính
Hình ảnh phạm vi quan sát (khi đặt cách 1m)
Khi sử dụng ống kính 4.1mm: khoảng 1.12m (rộng) x 0.84m (cao)
Khi sử dụng ống kính 9.1mm: khoảng 0.52m (rộng) × 0.38m (cao)
Khi sử dụng ống kính 13mm: khoảng 0.35m (rộng) × 0.26m (cao)
Khi sử dụng ống kính 25mm: khoảng 0.18m (rộng) × 0.14m (cao)
※ Các loại máy demo
|
SA430 |
SA460 |
4.1mm |
× |
× |
9.1mm |
〇 |
× |
13mm |
× |
× |
25mm |
× |
〇 |
Thông số kỹ thuật
Số hiệu |
SA430 |
SA460 |
Độ phân giải |
384×288 |
640×512 |
Tốc độ khung hình |
50Hz |
25Hz |
Cảm biến |
FPA không làm mát |
Dải bước sóng đo |
7.5μm ~ 14μm |
Dải nhiệt độ đo |
-20℃ ~ +550℃ |
-20℃ ~ +650℃ |
Độ chính xác phép đo |
±2% giá trị đọc hoặc ±2℃ |
Kích thước |
44×43×60mm (không bao gồm ống kính) |
Trọng lượng |
112g (không bao gồm ống kính) |
Phụ kiện
Adapter gắn chân tripod
Cầu đấu điện
※ Bộ nguồn cho camera được bán riêng.
Tùy chọn: Cáp
Tùy chọn: Đồ gá điều chỉnh tiêu cự
Đối với các ống kính có độ phóng đại cao như 25mm, đồ gá điều chỉnh tiêu cự sẽ giúp thao tác dễ dàng hơn.
Đồ gá điều chỉnh tiêu cự OP-2510H3406A